中文 Trung Quốc
鄉村醫生
乡村医生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bác sĩ làng (hệ thống chăm sóc y tế Trung Quốc)
鄉村醫生 乡村医生 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cun1 yi1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
village doctor (Chinese health care system)
鄉村音樂 乡村音乐
鄉民 乡民
鄉氣 乡气
鄉親 乡亲
鄉試 乡试
鄉談 乡谈