中文 Trung Quốc
  • 鄉愁 繁體中文 tranditional chinese鄉愁
  • 乡愁 简体中文 tranditional chinese乡愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nguyen
  • nỗi nhớ
鄉愁 乡愁 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 chou2]

Giải thích tiếng Anh
  • homesickness
  • nostalgia