中文 Trung Quốc
鄉村音樂
乡村音乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạc đồng quê (quốc gia & thể loại âm nhạc phương Tây)
鄉村音樂 乡村音乐 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cun1 yin1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
country music (country & western music genre)
鄉民 乡民
鄉氣 乡气
鄉紳 乡绅
鄉試 乡试
鄉談 乡谈
鄉貫 乡贯