中文 Trung Quốc
鄉巴佬
乡巴佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(derog.) dân làng
sông nước miệt vườn
hỏi
鄉巴佬 乡巴佬 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ba1 lao3]
Giải thích tiếng Anh
(derog.) villager
hick
bumpkin
鄉情 乡情
鄉愁 乡愁
鄉愿 乡愿
鄉曲 乡曲
鄉村 乡村
鄉村奶酪 乡村奶酪