中文 Trung Quốc
鄉情
乡情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyen
鄉情 乡情 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
homesickness
鄉愁 乡愁
鄉愿 乡愿
鄉戚 乡戚
鄉村 乡村
鄉村奶酪 乡村奶酪
鄉村醫生 乡村医生