中文 Trung Quốc
郎溪
郎溪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Langxi ở tuyên thành 宣城 [Xuan1 cheng2], Anhui
郎溪 郎溪 phát âm tiếng Việt:
[Lang2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Langxi county in Xuancheng 宣城[Xuan1 cheng2], Anhui
郎溪縣 郎溪县
郎肯循環 郎肯循环
郎貓 郎猫
郕 郕
郗 郗
郙 郙