中文 Trung Quốc
郕
郕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Cheng
Chư hầu nhà Chu (1046-256 TCN)
郕 郕 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2]
Giải thích tiếng Anh
surname Cheng
Zhou Dynasty (1046-256 BCE) vassal state
郗 郗
郙 郙
郚 郚
郜 郜
郝 郝
郝海東 郝海东