中文 Trung Quốc
郎肯循環
郎肯循环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghĩ chu kỳ (kỹ thuật)
郎肯循環 郎肯循环 phát âm tiếng Việt:
[lang2 ken3 xun2 huan2]
Giải thích tiếng Anh
Rankine cycle (engineering)
郎貓 郎猫
郔 郔
郕 郕
郙 郙
郚 郚
郛 郛