中文 Trung Quốc
郗
郗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ chí
tên của một thành phố cổ
郗 郗 phát âm tiếng Việt:
[Chi1]
Giải thích tiếng Anh
surname Chi
name of an ancient city
郙 郙
郚 郚
郛 郛
郝 郝
郝海東 郝海东
郞 郞