中文 Trung Quốc
郎貓
郎猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tomcat (SB)
郎貓 郎猫 phát âm tiếng Việt:
[lang2 mao1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) tomcat
郔 郔
郕 郕
郗 郗
郚 郚
郛 郛
郜 郜