中文 Trung Quốc
邪門
邪门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạ
không bình thường
cách ác
không trung thực thực tiễn
邪門 邪门 phát âm tiếng Việt:
[xie2 men2]
Giải thích tiếng Anh
strange
unusual
evil ways
dishonest practices
邪門歪道 邪门歪道
邪靈 邪灵
邪魔 邪魔
邯山 邯山
邯山區 邯山区
邯鄲 邯郸