中文 Trung Quốc
邯
邯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của huyện tỉnh Hà Bắc
邯 邯 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
name of a district in Hebei
邯山 邯山
邯山區 邯山区
邯鄲 邯郸
邯鄲學步 邯郸学步
邯鄲市 邯郸市
邯鄲縣 邯郸县