中文 Trung Quốc
邪靈
邪灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hồn ma quỷ
邪靈 邪灵 phát âm tiếng Việt:
[xie2 ling2]
Giải thích tiếng Anh
evil spirits
邪魔 邪魔
邯 邯
邯山 邯山
邯鄲 邯郸
邯鄲地區 邯郸地区
邯鄲學步 邯郸学步