中文 Trung Quốc
邦聯
邦联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên đoàn
邦聯 邦联 phát âm tiếng Việt:
[bang1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
confederation
邦迪 邦迪
邧 邧
邨 村
邪不敵正 邪不敌正
邪乎 邪乎
邪徑 邪径