中文 Trung Quốc
邧
邧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
邧 邧 phát âm tiếng Việt:
[yuan2]
Giải thích tiếng Anh
place name
邨 村
邪 邪
邪不敵正 邪不敌正
邪徑 邪径
邪念 邪念
邪惡 邪恶