中文 Trung Quốc
邦迪
邦迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bondi (tên)
Ban nhạc cứu (loanword)
邦迪 邦迪 phát âm tiếng Việt:
[Bang1 di2]
Giải thích tiếng Anh
Bondi (name)
Band-Aid (loanword)
邧 邧
邨 村
邪 邪
邪乎 邪乎
邪徑 邪径
邪念 邪念