中文 Trung Quốc
  • 邦迪 繁體中文 tranditional chinese邦迪
  • 邦迪 简体中文 tranditional chinese邦迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bondi (tên)
  • Ban nhạc cứu (loanword)
邦迪 邦迪 phát âm tiếng Việt:
  • [Bang1 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • Bondi (name)
  • Band-Aid (loanword)