中文 Trung Quốc
邨
村
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 村 [cun1]
邨 村 phát âm tiếng Việt:
[cun1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 村[cun1]
邪 邪
邪不敵正 邪不敌正
邪乎 邪乎
邪念 邪念
邪惡 邪恶
邪惡軸心 邪恶轴心