中文 Trung Quốc
邪不敵正
邪不敌正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốt sẽ luôn luôn thắng ác (thành ngữ)
邪不敵正 邪不敌正 phát âm tiếng Việt:
[xie2 bu4 di2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
good will always triumph over evil (idiom)
邪乎 邪乎
邪徑 邪径
邪念 邪念
邪惡軸心 邪恶轴心
邪教 邪教
邪氣 邪气