中文 Trung Quốc
邦德
邦德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trái phiếu (tên)
邦德 邦德 phát âm tiếng Việt:
[Bang1 de2]
Giải thích tiếng Anh
Bond (name)
邦聯 邦联
邦迪 邦迪
邧 邧
邪 邪
邪不敵正 邪不敌正
邪乎 邪乎