中文 Trung Quốc
邦交
邦交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ giữa hai nước
quan hệ ngoại giao
邦交 邦交 phát âm tiếng Việt:
[bang1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
relations between two countries
diplomatic relations
邦國 邦国
邦德 邦德
邦聯 邦联
邧 邧
邨 村
邪 邪