中文 Trung Quốc
那麽
那麽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 那麼|那么 [na4 me5]
那麽 那麽 phát âm tiếng Việt:
[na4 me5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 那麼|那么[na4 me5]
邦 邦
邦交 邦交
邦國 邦国
邦聯 邦联
邦迪 邦迪
邧 邧