中文 Trung Quốc
那拉提草原
那拉提草原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đồng cỏ Nalat
那拉提草原 那拉提草原 phát âm tiếng Việt:
[Na4 la1 di1 cao3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Nalat grasslands
那摩溫 那摩温
那斯達克 那斯达克
那昝 那昝
那時 那时
那時候 那时候
那曲 那曲