中文 Trung Quốc
  • 那斯達克 繁體中文 tranditional chinese那斯達克
  • 那斯达克 简体中文 tranditional chinese那斯达克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • NASDAQ (chứng khoán)
那斯達克 那斯达克 phát âm tiếng Việt:
  • [Na4 si1 da2 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • NASDAQ (stock exchange)