中文 Trung Quốc
那昝
那昝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 那咱 [na4 zan5]
那昝 那昝 phát âm tiếng Việt:
[na4 zan5]
Giải thích tiếng Anh
see 那咱[na4 zan5]
那是 那是
那時 那时
那時候 那时候
那曲地區 那曲地区
那曲市 那曲市
那曲縣 那曲县