中文 Trung Quốc
  • 那昝 繁體中文 tranditional chinese那昝
  • 那昝 简体中文 tranditional chinese那昝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 那咱 [na4 zan5]
那昝 那昝 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 zan5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 那咱[na4 zan5]