中文 Trung Quốc
那時候
那时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tại thời điểm đó
那時候 那时候 phát âm tiếng Việt:
[na4 shi2 hou5]
Giải thích tiếng Anh
at that time
那曲 那曲
那曲地區 那曲地区
那曲市 那曲市
那木巴爾·恩赫巴亞爾 那木巴尔·恩赫巴亚尔
那末 那末
那樣 那样