中文 Trung Quốc
  • 那時候 繁體中文 tranditional chinese那時候
  • 那时候 简体中文 tranditional chinese那时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tại thời điểm đó
那時候 那时候 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 shi2 hou5]

Giải thích tiếng Anh
  • at that time