中文 Trung Quốc
  • 那時 繁體中文 tranditional chinese那時
  • 那时 简体中文 tranditional chinese那时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau đó
  • Tại thời điểm đó
  • trong những ngày
那時 那时 phát âm tiếng Việt:
  • [na4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • then
  • at that time
  • in those days