中文 Trung Quốc
那天
那天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày hôm đó
ngày khác
那天 那天 phát âm tiếng Việt:
[na4 tian1]
Giải thích tiếng Anh
that day
the other day
那拉提草原 那拉提草原
那摩溫 那摩温
那斯達克 那斯达克
那是 那是
那時 那时
那時候 那时候