中文 Trung Quốc- 連綿
- 连绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- liên tục
- không gián đoạn
- không bị gián đoạn
- kéo dài mãi mãi tới khoảng cách (của dãy núi, sông vv)
連綿 连绵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- continuous
- unbroken
- uninterrupted
- extending forever into the distance (of mountain range, river etc)