中文 Trung Quốc
  • 連綿 繁體中文 tranditional chinese連綿
  • 连绵 简体中文 tranditional chinese连绵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên tục
  • không gián đoạn
  • không bị gián đoạn
  • kéo dài mãi mãi tới khoảng cách (của dãy núi, sông vv)
連綿 连绵 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 mian2]

Giải thích tiếng Anh
  • continuous
  • unbroken
  • uninterrupted
  • extending forever into the distance (of mountain range, river etc)