中文 Trung Quốc
連綿詞
连绵词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 聯綿詞|联绵词 [lian2 mian2 ci2]
連綿詞 连绵词 phát âm tiếng Việt:
[lian2 mian2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 聯綿詞|联绵词[lian2 mian2 ci2]
連線 连线
連縣 连县
連繫 连系
連續 连续
連續不斷 连续不断
連續介質力學 连续介质力学