中文 Trung Quốc
連繫詞
连系词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
desu (ngôn ngữ học)
連繫詞 连系词 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
copula (linguistics)
連續 连续
連續不斷 连续不断
連續介質力學 连续介质力学
連續劇 连续剧
連續性 连续性
連續犯 连续犯