中文 Trung Quốc- 連線
- 连线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kết nối đường dây
- Slur chỉ ra legato (trong âm nhạc)
- liên lạc (trong ngữ âm học)
- ligature (trong sắp chữ)
連線 连线 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- connecting line
- slur indicating legato (in music)
- liaison (in phonetics)
- ligature (in typesetting)