中文 Trung Quốc
  • 連線 繁體中文 tranditional chinese連線
  • 连线 简体中文 tranditional chinese连线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết nối đường dây
  • Slur chỉ ra legato (trong âm nhạc)
  • liên lạc (trong ngữ âm học)
  • ligature (trong sắp chữ)
連線 连线 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • connecting line
  • slur indicating legato (in music)
  • liaison (in phonetics)
  • ligature (in typesetting)