中文 Trung Quốc
連綴動詞
连缀动词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên kết động từ
連綴動詞 连缀动词 phát âm tiếng Việt:
[lian2 zhui4 dong4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
linking verb
連綿 连绵
連綿詞 连绵词
連線 连线
連繫 连系
連繫詞 连系词
連續 连续