中文 Trung Quốc
  • 連累 繁體中文 tranditional chinese連累
  • 连累 简体中文 tranditional chinese连累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên quan đến
  • đến với sb
  • để lây lan sang người khác (thiệt hại, rắc rối, thiệt hại vv)
連累 连累 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 lei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to involve
  • to implicate sb
  • to spread to others (harm, trouble, damage etc)