中文 Trung Quốc- 連累
- 连累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- liên quan đến
- đến với sb
- để lây lan sang người khác (thiệt hại, rắc rối, thiệt hại vv)
連累 连累 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to involve
- to implicate sb
- to spread to others (harm, trouble, damage etc)