中文 Trung Quốc
連結主義
连结主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
connectionism
連結主義 连结主义 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jie2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
connectionism
連絡 连络
連綴 连缀
連綴動詞 连缀动词
連綿詞 连绵词
連線 连线
連縣 连县