中文 Trung Quốc
連篇累牘
连篇累牍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một đoạn văn bản) dài và tẻ nhạt (thành ngữ)
tiết
連篇累牘 连篇累牍 phát âm tiếng Việt:
[lian2 pian1 lei3 du2]
Giải thích tiếng Anh
(of a piece of writing) long and tedious (idiom)
verbose
連累 连累
連結 连结
連結主義 连结主义
連綴 连缀
連綴動詞 连缀动词
連綿 连绵