中文 Trung Quốc
  • 連篇累牘 繁體中文 tranditional chinese連篇累牘
  • 连篇累牍 简体中文 tranditional chinese连篇累牍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một đoạn văn bản) dài và tẻ nhạt (thành ngữ)
  • tiết
連篇累牘 连篇累牍 phát âm tiếng Việt:
  • [lian2 pian1 lei3 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of a piece of writing) long and tedious (idiom)
  • verbose