中文 Trung Quốc
連番
连番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều lần
連番 连番 phát âm tiếng Việt:
[lian2 fan1]
Giải thích tiếng Anh
repeatedly
連筆 连笔
連篇累牘 连篇累牍
連累 连累
連結主義 连结主义
連絡 连络
連綴 连缀