中文 Trung Quốc
連筆
连笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết mà không cần nhấc một bút từ giấy
連筆 连笔 phát âm tiếng Việt:
[lian2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to write without lifting one's pen from the paper
連篇累牘 连篇累牍
連累 连累
連結 连结
連絡 连络
連綴 连缀
連綴動詞 连缀动词