中文 Trung Quốc
連用
连用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục sử dụng
sử dụng cùng với sth
sử dụng tiếp theo
連用 连用 phát âm tiếng Việt:
[lian2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to continue using
use together with sth
use next
連番 连番
連筆 连笔
連篇累牘 连篇累牍
連結 连结
連結主義 连结主义
連絡 连络