中文 Trung Quốc
連環殺手
连环杀手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ giết người
連環殺手 连环杀手 phát âm tiếng Việt:
[lian2 huan2 sha1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
serial killer
連環畫 连环画
連環計 连环计
連用 连用
連筆 连笔
連篇累牘 连篇累牍
連累 连累