中文 Trung Quốc
連環圖
连环图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyện tranh
連環圖 连环图 phát âm tiếng Việt:
[lian2 huan2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
comic strip
連環殺手 连环杀手
連環畫 连环画
連環計 连环计
連番 连番
連筆 连笔
連篇累牘 连篇累牍