中文 Trung Quốc
邎
邎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 遙|遥, xa xôi
từ xa
đến nay
Cách xa
邎 邎 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 遙|遥, distant
remote
far
far away
邏 逻
邏各斯 逻各斯
邏輯 逻辑
邏輯演算 逻辑演算
邏輯炸彈 逻辑炸弹
邏輯錯誤 逻辑错误