中文 Trung Quốc
邏
逻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuần tra
邏 逻 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
patrol
邏各斯 逻各斯
邏輯 逻辑
邏輯學 逻辑学
邏輯炸彈 逻辑炸弹
邏輯錯誤 逻辑错误
邏輯鏈路控制 逻辑链路控制