中文 Trung Quốc
邊界線
边界线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường biên giới
đường biên giới
邊界線 边界线 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jie4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
boundary line
border line
邊疆 边疆
邊窗 边窗
邊線 边线
邊緣人 边缘人
邊緣化 边缘化
邊緣地區 边缘地区