中文 Trung Quốc
邊線
边线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên lề
hôi dòng
邊線 边线 phát âm tiếng Việt:
[bian1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
sideline
foul line
邊緣 边缘
邊緣人 边缘人
邊緣化 边缘化
邊緣性人格障礙 边缘性人格障碍
邊聲 边声
邊裔 边裔