中文 Trung Quốc
邊窗
边窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên cửa sổ
邊窗 边窗 phát âm tiếng Việt:
[bian1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
side window
邊線 边线
邊緣 边缘
邊緣人 边缘人
邊緣地區 边缘地区
邊緣性人格障礙 边缘性人格障碍
邊聲 边声