中文 Trung Quốc
  • 邊緣人 繁體中文 tranditional chinese邊緣人
  • 边缘人 简体中文 tranditional chinese边缘人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lề người (không phải là một phần của chính xã hội)
  • người đàn ông biên (thuật ngữ đặt ra bởi các nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin, đề cập đến một người trong quá trình chuyển đổi giữa hai nền văn hóa hoặc nhóm xã hội, không hoàn toàn thuộc về một trong hai)
邊緣人 边缘人 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1 yuan2 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • marginalized people (not part of mainstream society)
  • marginal man (term coined by social psychologist Kurt Lewin, referring to a person in transition between two cultures or social groups, not fully belonging to either)