中文 Trung Quốc
邊疆
边疆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực biên giới
biên ải
biên giới
biên giới vùng
邊疆 边疆 phát âm tiếng Việt:
[bian1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
border area
borderland
frontier
frontier region
邊窗 边窗
邊線 边线
邊緣 边缘
邊緣化 边缘化
邊緣地區 边缘地区
邊緣性人格障礙 边缘性人格障碍