中文 Trung Quốc
邀請賽
邀请赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời mời giải đấu (ví dụ như từ trường học hoặc công ty)
邀請賽 邀请赛 phát âm tiếng Việt:
[yao1 qing3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
invitation tournament (e.g. between schools or firms)
邀買人心 邀买人心
邁 迈
邁克爾 迈克尔
邁克爾·克萊頓 迈克尔·克莱顿
邁克爾·喬丹 迈克尔·乔丹
邁凱伊 迈凯伊