中文 Trung Quốc
  • 邀請賽 繁體中文 tranditional chinese邀請賽
  • 邀请赛 简体中文 tranditional chinese邀请赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời mời giải đấu (ví dụ như từ trường học hoặc công ty)
邀請賽 邀请赛 phát âm tiếng Việt:
  • [yao1 qing3 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • invitation tournament (e.g. between schools or firms)