中文 Trung Quốc
避孕套
避孕套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao cao su
避孕套 避孕套 phát âm tiếng Việt:
[bi4 yun4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
condom
避孕環 避孕环
避孕藥 避孕药
避寒 避寒
避彈坑 避弹坑
避役 避役
避忌 避忌