中文 Trung Quốc
避孕藥
避孕药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tránh thai
避孕藥 避孕药 phát âm tiếng Việt:
[bi4 yun4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
oral contraceptive
避寒 避寒
避實就虛 避实就虚
避彈坑 避弹坑
避忌 避忌
避惡 避恶
避暑 避暑